Trong thế giới tài chính, khái niệm “đảo nợ” ngày càng trở nên quen thuộc và gây sự chú ý của nhiều người. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa, cách thức thực hiện, cũng như ưu và nhược điểm của việc đảo nợ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về khái niệm này cùng những thông tin quan trọng liên quan. Trong bài viết này BankExpress sẽ giải đáp khái niệm Đảo nợ và cập nhật Hướng dẫn Quy định mới 2023 trong Thông tư số 10/2023/TT-NHNN về đối tượng, điều kiện và thủ tục tái cấp vốn tại các ngân hàng.

Đảo nợ (Refinancing) là gì?

Đảo nợ, còn được gọi là “Refinancing” là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt trong việc quản lý và cải thiện tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Đơn giản, đây là quá trình mà người vay tạo ra một khoản nợ mới để trả nợ cũ. Mục đích chính của đảo nợ là giảm áp lực tài chính và cải thiện các điều kiện tài chính tổng thể.

Đảo nợ là gì

Trong quá trình đảo nợ, người vay tìm kiếm nguồn vốn mới có lãi suất và điều kiện tốt hơn. Họ sử dụng số tiền từ khoản vay mới này để thanh toán nợ cũ. Điều này có thể giúp họ tiết kiệm tiền, giảm thiểu áp lực tài chính hàng tháng và thậm chí tạo điều kiện để cải thiện lịch sử tín dụng.

Việc đảo nợ không chỉ giúp người vay tiết kiệm tiền mỗi tháng mà còn mang lại sự linh hoạt trong việc quản lý tài chính. Tuy nhiên, để đảm bảo sự thành công của quá trình này, người vay cần hiểu rõ về các điều kiện và hậu quả của việc tạo mới khoản nợ. Nói chung, đảo nợ là một công cụ hữu ích để cải thiện tình hình tài chính và đảm bảo sự ổn định trong quản lý nợ nần.

Quy định Pháp luật mới nhất về Đảo nợ ngân hàng

Hoạt động đảo nợ trong ngân hàng là việc tái cấu trúc các khoản nợ hiện tại để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc trả nợ, từ đó giúp doanh nghiệp hoặc cá nhân đối mặt với tình hình tài chính khó khăn.

Nói một cách đơn giản, đảo nợ là việc thực hiện một hợp đồng vay vốn mới với giá trị vay mới và điều kiện mới, nhưng việc này được thực hiện với chủ thể cho vay ban đầu hoặc ngân hàng khác trong bối cảnh của dịch vụ được cung cấp. Khoản tiền vay mới sẽ được sử dụng để trả cho hợp đồng vay cũ, thể hiện qua thuật ngữ “đảo”.

Thông tư số 10/2023/TT-NHNN

Tối 23/8, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành Thông tư số 10/2023/TT-NHNN có hiệu lực thi hành từ ngày 01/9/2023 ngưng hiệu lực thi hành khoản 8, khoản 9 và khoản 10 Điều 8 của Thông tư số 06/2023/TT-NHNN.

Trong bối cảnh nền kinh tế vẫn còn nhiều khó khăn, để ưu tiên hơn nữa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhà điều hành ban hành thông tư. Các quy định sau đây sẽ được hoãn thi hành nhắm mở rộng phạm vi và đối tượng cho vay:

  • Khoản 8: Không được cho vay cho các nhu cầu sau:
    • Trả tiền góp vốn, mua, nhận chuyển nhượng phần vốn góp của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh;
    • Góp vốn, mua, nhận chuyển nhượng cổ phần của công ty cổ phần chưa niêm yết hoặc chưa đăng ký giao dịch trên UPCoM.
  • Khoản 9: Không được cho vay để thanh toán theo hợp đồng góp vốn, hợp đồng hợp tác đầu tư hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh cho dự án không đủ điều kiện kinh doanh theo pháp luật tại thời điểm vay.
  • Khoản 10: Không được cho vay để bù đắp tài chính, trừ khi đáp ứng các điều kiện sau: a) Khách hàng đã ứng vốn của mình để thanh toán chi phí dự án kinh doanh, phát sinh trong vòng 12 tháng kể từ thời điểm vay; b) Các chi phí đã thanh toán bằng vốn của khách hàng đã sử dụng nguồn vốn vay từ tổ chức tín dụng theo phương án đã gửi để được xem xét cho vay trung và dài hạn cho dự án kinh doanh đó.

Thông tư số 06/2023/TT-NHNN

Thông tư số 06/2023/TT-NHNN quy định về hoạt động cho vay đã được sửa đổi và bổ sung để tạo điều kiện tiếp cận vốn dễ dàng hơn. Thay đổi này sẽ có hiệu lực mang lại sự linh hoạt hơn trong việc sử dụng vốn vay để trả nợ và đáp ứng nhiều nhu cầu tài chính khác nhau của khách hàng.

Trong phiên bản thông tư ban đầu, việc vay vốn để trả nợ tại tổ chức tín dụng khác bị hạn chế, chỉ được phép thực hiện trong trường hợp vay để trả nợ trước hạn với điều kiện khoản vay phục vụ hoạt động kinh doanh, có thời hạn vay ngắn hơn thời hạn còn lại của khoản nợ cũ và chưa thực hiện cơ cấu.

Các ngân hàng có thể cho phép khách hàng vay để trả nợ trước hạn khoản vay tại các ngân hàng khác mà không cần giới hạn chỉ trong hoạt động kinh doanh. Việc cho vay có thể phục vụ cho các nhu cầu khác ngoài hoạt động kinh doanh, ví dụ như vay để mua nhà hoặc mua ô tô.

Thông tư số 06/2023/TT-NHNN

Thông tư số 39/2016/TT-NHNN

Những quy định này nhằm đảm bảo việc quản lý chặt chẽ chất lượng tín dụng và đảm bảo rằng việc đảo nợ được thực hiện theo các điều kiện cụ thể, phù hợp với nhu cầu và tránh rủi ro không mong muốn. Điểm mẩu chốt trong thông tư này là không cho phép đảo nợ giữa các ngân hàng với nhau.

Ngân hàng Nhà Nước đã đưa ra quy định cụ thể về trường hợp được phép và không được phép đảo nợ:

  1. Không được cho vay đối với nhu cầu vốn không được vay, trong đó có trường hợp trả nợ tại tổ chức tín dụng cho vay ban đầu, trừ khi vay để thanh toán lãi tiền vay phát sinh trong quá trình thi công xây dựng công trình và chi phí lãi tiền vay đã được tính trong tổng mức đầu tư xây dựng theo quy định.
  2. Được phép trả nợ tại tổ chức tín dụng khác và trả nợ khoản vay nước ngoài, với điều kiện: a) Khoản vay mới phục vụ hoạt động kinh doanh; b) Thời hạn cho vay không vượt quá thời hạn cho vay còn lại của khoản vay cũ; c) Khoản vay cần phải chưa trải qua cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
Khoản 8 Điều 3 Thông tư số 39/2016/TT-NHNN

Trước đây, đảo nợ ngân hàng chính thức bị cấm theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN. Theo đó việc vay vốn để trả nợ khoản nợ vay tại chính ngân hàng đó hoặc ngân hàng khác là không được phép. Nếu vi phạm khách hàng vay và ngân hàng cho vay sẽ phải chịu trách nhiệm trước Pháp luật.

Dù hoạt động đảo nợ bị nghiêm cấm với Ngân hàng Nhà Nước, nhiều ngân hàng thương mại vẫn tiếp tục cho phép khách hàng thực hiện đảo nợ. Tuy nhiên với việc chỉnh sửa các điều khoản theo thông tư mới giúp các doanh nghiệp khó khăn về tài chính có thể kéo dài thời hạn trả nợ. Bằng cách này, họ có cơ hội trang trải khoản nợ cũ mà không bị ghi nợ xấu hoặc mất tài sản bảo đảm.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đảo Nợ Ngân Hàng

Đảo nợ, hay refinancing, là một quy trình có thể mang lại nhiều lợi ích cho người vay, nhưng cũng đi kèm với một số hạn chế. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm quan trọng của đảo nợ trong ngân hàng cần tìm hiểu rõ trước khi quyết định:

Ưu điểm:

Qua việc thực hiện đảo nợ, tính chất của khoản vay cũ được thanh toán, từ đó đảm bảo thực hiện các nghĩa vụ cũ. Đồng thời, việc huy động vốn vay mới mang đến khả năng thực hiện các nghĩa vụ cũ đó. Hoạt động này thường được thực hiện bởi chủ thể có thẩm quyền là ngân hàng, nhằm cung cấp dịch vụ cho vay cũng như các dịch vụ cao hơn phục vụ nhu cầu vay tiếp theo của khách hàng.

  1. Giảm Lãi Suất: Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của đảo nợ là khả năng giảm lãi suất trên khoản nợ. Nếu lãi suất thị trường giảm sau khi bạn đã vay, bạn có thể đàm phán với ngân hàng để chuyển sang một khoản vay mới với lãi suất thấp hơn, giúp bạn tiết kiệm chi phí lãi suất.
  2. Tiết Kiệm Chi Phí: Đảo nợ có thể giúp bạn tiết kiệm một lượng đáng kể tiền trong trường hợp lãi suất mới thấp hơn lãi suất cũ. Sự khác biệt nhỏ về lãi suất có thể dẫn đến sự tiết kiệm lớn trong tổng số tiền trả.
  3. Cải Thiện Tình Hình Tài Chính: Bằng cách giảm số tiền trả hàng tháng, đảo nợ có thể cải thiện tình hình tài chính cá nhân của bạn, giúp bạn quản lý tiền bạc một cách hiệu quả hơn.
  4. Điều Chỉnh Thời Hạn: Nếu bạn muốn trải dài thời hạn của khoản vay để giảm bớt áp lực tài chính hàng tháng hoặc ngược lại, đảo nợ cho phép bạn điều chỉnh thời hạn theo cách phù hợp với tình hình của bạn.

Nhược điểm:

  1. Phí và Chi Phí Khác: Quá trình đảo nợ có thể đi kèm với các khoản phí như phí xử lý hồ sơ, phí đảm bảo, hay phí giải ngân. Bạn cần xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng chi phí này không vượt quá lợi ích tiềm năng mà bạn có thể đạt được từ việc đảo nợ.
  2. Mất Thời Gian và Công Sức: Quá trình đảo nợ đòi hỏi bạn phải chuẩn bị hồ sơ, thẩm định tài chính, và tương tác với ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Điều này có thể mất thời gian và công sức đáng kể.
  3. Rủi Ro Liên Quan Đến Lãi Suất Tăng: Trong trường hợp lãi suất thị trường tăng sau khi bạn đã đảo nợ, bạn có thể không còn lợi nhuận như dự kiến và thậm chí có thể phải trả nhiều tiền hơn.
  4. Yêu Cầu Điều Kiện Tín Dụng: Để được phê duyệt cho khoản vay mới với lãi suất thấp, bạn cần có một tình hình tín dụng tốt. Nếu tình hình tín dụng của bạn không tốt, bạn có thể gặp khó khăn trong việc đảo nợ.

Hoạt động đảo nợ giúp doanh nghiệp có triển vọng phát triển trong tương lai vượt qua khó khăn tài chính. Đồng thời, ngân hàng cũng có cơ hội thu hồi khoản nợ và đạt được mức lãi suất mong muốn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng đảo nợ để che giấu tình trạng xấu của khoản nợ có thể gây nguy hiểm. Việc này cần được thực hiện cẩn thận để tránh nguy cơ thiệt hại nghiêm trọng cho ngân hàng khi khoản nợ xấu bị vỡ.

Tham khảo: Phí phạt trả nợ trước hạn. Mức phạt của các ngân hàng (cập nhật liên tục)

Các Hình Thức Cho Vay Đảo Nợ Trong Ngân Hàng

Việc cho vay đảo nợ trong ngân hàng mang đến sự linh hoạt cho người vay trong việc tăng cường tài chính cá nhân, giảm bớt áp lực trả nợ hàng tháng và thậm chí cải thiện điều kiện vay. Dưới đây là các hình thức cho vay đảo nợ phổ biến mà bạn có thể tìm thấy:

  1. Cho Vay Đảo Nợ Thông Thường: Đây là hình thức phổ biến nhất của đảo nợ, trong đó bạn tìm kiếm một ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng mới để tái cấu trúc khoản vay cũ. Khi được chấp nhận, ngân hàng mới sẽ trả khoản nợ cũ cho ngân hàng cũ và bạn sẽ bắt đầu trả nợ với ngân hàng mới với điều kiện và lãi suất mới.
  2. Cho Vay Đảo Nợ với Tài Sản Đảm Bảo: Trong trường hợp bạn có tài sản có giá trị như nhà đất, xe ô tô, hoặc giấy tờ có giá trị, bạn có thể đảm bảo tài sản này để đảm nhận cho khoản vay mới. Điều này thường cho phép bạn vay một số tiền lớn hơn và lãi suất thường thấp hơn do tính an toàn cao hơn cho ngân hàng.
  3. Cho Vay Đảo Nợ Bằng Thẻ Tín Dụng: Nếu bạn có nợ tích luỹ trên thẻ tín dụng, bạn có thể chuyển nợ từ thẻ có lãi suất cao sang một thẻ có lãi suất thấp hơn hoặc thậm chí là thẻ có 0% lãi suất trong một thời gian nhất định. Điều này giúp bạn tránh trả nhiều tiền lãi suất không cần thiết.
  4. Cho Vay Đảo Nợ Bằng Khoản Vay Trực Tuyến: Có nhiều nền tảng và ứng dụng trực tuyến cho phép bạn so sánh và lựa chọn các khoản vay đảo nợ từ nhiều ngân hàng và tổ chức tín dụng. Quá trình này nhanh chóng và tiện lợi, giúp bạn tìm kiếm lãi suất và điều kiện vay tốt nhất.
  5. Cho Vay Đảo Nợ Qua Tín Dụng Nhà Đất: Đối với những người sở hữu nhà đất đã có giá trị tăng cao, bạn có thể sử dụng tín dụng nhà đất để vay thêm tiền mà không cần phải tìm nguồn vay khác. Tín dụng nhà đất thường có lãi suất thấp hơn so với các khoản vay cá nhân.
  6. Cho Vay Đảo Nợ Công Nợ Cá Nhân: Đây là hình thức đảo nợ tập trung vào việc chuyển toàn bộ các khoản nợ cá nhân như khoản vay cá nhân, thẻ tín dụng, vay mua sắm, thành một khoản vay đơn giản với lãi suất và điều kiện rõ ràng hơn.

Mỗi hình thức cho vay đảo nợ có ưu điểm và hạn chế riêng, vì vậy, trước khi quyết định, hãy cân nhắc kỹ lưỡng và tìm hiểu cẩn thận về điều kiện và lãi suất của từng lựa chọn để đảm bảo rằng bạn đang chọn phương án phù hợp nhất với tình hình tài chính và nhu cầu của bạn.

Yêu Cầu Hồ Sơ Vay Đảo Nợ

Để thực hiện quá trình vay đảo nợ, khách hàng cần chuẩn bị hồ sơ cụ thể để đảm bảo tính hợp lệ và chắc chắn trong việc xem xét và duyệt vay từ phía ngân hàng. Dưới đây là danh sách các giấy tờ và tài liệu cần thiết:

  1. Giấy tờ cá nhân:
    • Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.
    • Sổ hộ khẩu.
    • Giấy đăng ký kết hôn (nếu có). Thông tin này liên quan đến tình trạng gia đình của khách hàng.
  2. Hồ sơ vay ngân hàng bản sao:
    • Liên quan đến việc thực hiện vay cho khoản tiền mới, kết nối với nhu cầu và nghĩa vụ mới mà khách hàng muốn thực hiện.
  3. Giấy tờ photo công chứng về tài sản thế chấp:
    • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (đối với tài sản đất đai).
    • Giấy đăng ký xe ô tô (đối với tài sản ô tô).
    • Các tài sản thế chấp khác. Điều này đảm bảo ngân hàng có khả năng thu hồi nợ nếu cần.
  4. Khách hàng là chủ doanh nghiệp:
    • Giấy phép đăng ký kinh doanh.
    • Con dấu doanh nghiệp.
    • Giấy phép thành lập doanh nghiệp tư nhân (nếu áp dụng).
  5. Hợp đồng thế chấp tài sản cho khoản vay:
    • Hợp đồng này sẽ thiết lập các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc thế chấp tài sản để đảm bảo cho khoản vay.
  6. Giấy ghi nợ:
    • Tài liệu này xác nhận khách hàng có nghĩa vụ trả nợ đối với khoản vay đảo nợ.

Quá trình chuẩn bị hồ sơ vay đảo nợ yêu cầu sự cẩn trọng và chính xác để đảm bảo việc vay được thực hiện một cách thuận lợi và hợp pháp. Hồ sơ hoàn chỉnh và chính xác sẽ tạo điều kiện tốt hơn cho việc ngân hàng xem xét và duyệt yêu cầu vay từ phía khách hàng.

Tham khảo: Hồ sơ & Thủ tục vay vốn ngân hàng cập nhật 2023

Yêu Cầu Hồ Sơ Vay Đảo Nợ
Yêu Cầu Hồ Sơ Vay Đảo Nợ

Cách thức Đảo nợ vay ngân hàng chi tiết

Đảo nợ ngân hàng là một quá trình quan trọng giúp người vay cải thiện tình hình tài chính và quản lý nợ nần một cách hiệu quả. Việc đảo nợ nên thực hiện trước khi đến hạn thanh toán tầm 30 ngày. Việc này giúp bạn có đủ thời gian phòng rủi ro, sự kiện bất khả kháng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thức đảo nợ ngân hàng:

1. Xác định Mục Tiêu Đảo Nợ: Trước hết, bạn cần xác định rõ mục tiêu của việc đảo nợ. Bạn có thể muốn giảm áp lực tài chính hàng tháng, tiết kiệm lãi suất, hoặc cải thiện điều kiện tài chính tổng thể.

2. Nắm Vững Tình Hình Tài Chính: Trước khi đảo nợ, hãy xem xét tổng thu nhập, tổng chi phí, số tiền cần trả nợ cũ, và các khoản phí liên quan. Điều này giúp bạn đánh giá chính xác tình hình tài chính của mình.

3. Tìm Hiểu và So Sánh Lãi Suất: Khảo sát các ngân hàng và tổ chức tín dụng khác để tìm hiểu về lãi suất và điều kiện vay mới. So sánh các lựa chọn để chọn ra nguồn vốn có lãi suất thấp và điều kiện tốt nhất.

4. Chuẩn Bị Hồ Sơ Vay: Tạo hồ sơ vay mới bao gồm các giấy tờ như CMND, sổ hộ khẩu, giấy phép kinh doanh (đối với doanh nghiệp), và các tài liệu liên quan đến nợ cũ. Đảm bảo hồ sơ hoàn chỉnh và rõ ràng.

5. Xin Vay Mới và Giải Ngân: Nộp hồ sơ vay mới tới ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng bạn đã chọn. Sau khi hồ sơ được xem xét và chấp thuận, tiền mới sẽ được giải ngân vào tài khoản của bạn.

6. Trả Nợ Cũ: Sử dụng số tiền mới vay để trả nợ cũ tại ngân hàng ban đầu. Điều này sẽ giúp chuyển khoản nợ từ khoản nợ cũ sang khoản nợ mới.

7. Thực Hiện Thanh Toán Khoản Nợ Mới: Bắt đầu thực hiện thanh toán khoản nợ mới theo lịch trả nợ đã thỏa thuận với ngân hàng mới. Đảm bảo bạn tuân thủ lịch trả nợ để duy trì tình hình tài chính ổn định.

8. Theo Dõi và Quản Lý Tài Chính: Sau khi đã đảo nợ thành công, hãy tiếp tục theo dõi tình hình tài chính của bạn. Đảm bảo bạn duy trì việc trả nợ đúng hạn và tận dụng sự cải thiện về lãi suất và điều kiện tài chính.

9. Tận Dụng Lợi Ích: Sử dụng sự cải thiện về tài chính để tiết kiệm, đầu tư, hoặc tăng cường hoạt động kinh doanh của bạn.

Nhớ rằng, việc đảo nợ ngân hàng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và hiểu rõ về điều kiện và hậu quả của quá trình này. Hãy thảo luận cùng với chuyên gia tài chính hoặc ngân hàng để đảm bảo bạn đang đưa ra quyết định đúng đắn cho tình hình tài chính của mình.

Xem thêm: Vay thế chấp ngân hàng. Tất tần tật quy trình, thủ tục, lãi suất

Những rủi ro khi đảo nợ ngân hàng là gì?

Rủi ro về trách nhiệm dân sự và hình sự: Trong trường hợp có sự gian lận hoặc vi phạm pháp luật trong quá trình đảo nợ, cả khách hàng và ngân hàng có thể đối mặt với trách nhiệm dân sự và hình sự. Ví dụ như việc sử dụng giấy tờ hồ sơ giả để đảo nợ có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Rủi ro về nợ xấu: Mặc dù đảo nợ có thể giảm thiểu tỷ lệ nợ xấu trong tài khoản vay, nhưng nếu không quản lý tốt, nợ xấu vẫn có thể tái phát. Điều này xảy ra khi khách hàng đảo nợ nhưng không có khả năng trả nợ mới, dẫn đến tình trạng nợ nần gia tăng và rủi ro tài chính.

Không phản ánh chính xác “sức khỏe” tài chính của doanh nghiệp: Việc đảo nợ có thể làm cho tình hình tài chính của doanh nghiệp trở nên khó đoán và che giấu nợ xấu. Điều này gây rủi ro khi cơ quan quản lý không thể đánh giá chính xác tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Rủi ro về đánh giá không chính xác từ ngân hàng: Ngân hàng có thể đối mặt với rủi ro lớn nếu không đánh giá kỹ khả năng tài chính và trả nợ của doanh nghiệp vay nợ. Việc không kiểm tra cẩn thận có thể dẫn đến việc cho vay cho các doanh nghiệp không đủ khả năng trả nợ, gây thất thoát cho ngân hàng.

Rủi ro về tình huống xấu từ phía người vay: Người vay cũng đối diện với nhiều rủi ro khi đảo nợ, bao gồm việc không chuẩn bị đủ tiền ứng tạm, để việc làm hồ sơ đến gần ngày trả tiền mới, rủi ro về cán bộ ngân hàng thiếu trung thực và tác động từ bên cho vay nóng. Tất cả những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và tài chính cá nhân của người vay.

Các câu hỏi thường gặp về đảo nợ ngân hàng

Đảo nợ ngân hàng là gì?

Đảo nợ ngân hàng là quá trình mà người vay huy động vốn mới từ ngân hàng để trả một phần hoặc toàn bộ khoản nợ cũ mà họ đã vay. Việc này thường được thực hiện để điều chỉnh thời hạn trả nợ hoặc giảm áp lực tài chính đối với người vay.

Làm thế nào để đảo nợ?

Để đảo nợ, bạn cần liên hệ với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính có chính sách vay mới hấp dẫn hơn. Sau khi thỏa thuận với ngân hàng về điều kiện và lãi suất mới, bạn sẽ huy động khoản vay mới để trả nợ cũ. Hồ sơ vay mới cần chuẩn bị giấy tờ cá nhân, tài liệu liên quan đến nợ cũ và các thông tin tài chính.

Bài viết nổi bật

error: Content is protected !!