Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, quản lý dòng tiền là yếu tố sống còn. Một trong những quyết định quan trọng mà các tổ chức phải đưa ra chính là lựa chọn tiền gửi có kỳ hạn hay tiền gửi không kỳ hạn. Mỗi loại hình gửi tiền mang lại ưu – nhược điểm khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh khoản, lợi nhuận cũng như tính an toàn của nguồn vốn.

Làm cách nào để quản lý dòng tiền hiệu quả?
Làm cách nào để quản lý dòng tiền hiệu quả?

Vậy đâu là sự khác biệt cơ bản giữa hai loại dòng , và doanh nghiệp nên lựa chọn hình thức nào để tối ưu hóa tài chính?

Tiền gửi không kỳ hạn là gì?

Tiền gửi không kỳ hạn (Demand Deposit) là khoản tiền doanh nghiệp gửi tại ngân hàng mà có thể rút ra bất cứ lúc nào mà không cần báo trước. Đây là loại tiền gửi gắn liền với nhu cầu thanh toán thường xuyên.

Tiền gửi không kỳ hạn có thể rút bất cứ lúc nào
Tiền gửi không kỳ hạn có thể rút bất cứ lúc nào
  • Thanh khoản cao, rút tiền ngay khi cần.
  • Lãi suất thấp, thường chỉ từ 0.1% – 0.3%/năm.
  • Phù hợp để thanh toán lương, chi phí vận hành, thanh toán đối tác.

Tiền gửi có kỳ hạn là gì?

Tiền gửi có kỳ hạn (Term Deposit) là khoản tiền doanh nghiệp gửi tại ngân hàng với thời gian cam kết cụ thể: 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng hoặc lâu hơn.

  • Lãi suất cao hơn, ổn định. Ví dụ: từ 3% – 5%/năm tùy kỳ hạn và ngân hàng.
  • Nếu rút trước hạn, chỉ được hưởng lãi suất không kỳ hạn.
  • Phù hợp với phần vốn nhàn rỗi chưa cần sử dụng ngay.

So sánh tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn cho tổ chức

Tiêu chíTiền gửi không kỳ hạnTiền gửi có kỳ hạn
Mục đíchThanh toán thường xuyên, duy trì dòng tiền ngắn hạnTối ưu hóa vốn nhàn rỗi, sinh lời dài hạn
Lãi suấtThấp, thường dưới 0.5%/nămCao hơn, từ 3% – 5%/năm (tùy kỳ hạn)
Tính linh hoạtRút tiền mọi lúcRút trước hạn bị mất lãi
Rủi roKhông có, nhưng lãi suất thấpRủi ro cơ hội nếu doanh nghiệp cần vốn sớm
Đối tượng phù hợpDoanh nghiệp cần chi trả liên tụcDoanh nghiệp có dòng tiền dự phòng, không dùng ngay

Doanh nghiệp nên chọn loại hình nào?

Thực tế, không có lựa chọn nào hoàn hảo cho mọi tổ chức. Doanh nghiệp cần kết hợp cả hai hình thức để cân bằng giữa thanh khoản và lợi nhuận:

Ứng dụng Cash Management System
  • Duy trì một khoản tiền gửi không kỳ hạn để đảm bảo thanh toán hàng ngày.
  • Gửi phần vốn nhàn rỗi có kỳ hạn ≥ 6 tháng để hưởng lãi suất cao hơn.
  • Ứng dụng Cash Management System (CMS) hoặc API Banking để kiểm soát, tự động hóa và tối ưu phân bổ nguồn tiền.

Xu hướng mới: Quản trị dòng tiền bằng công nghệ

Trong bối cảnh Thông tư 48/2024/TT-NHNN siết chặt lãi suất kỳ hạn ngắn, các doanh nghiệp ngày càng chuyển hướng sang:

  • Cash pooling: gom vốn nhàn rỗi từ nhiều tài khoản để tối ưu lãi.
  • Ngân hàng số & API: kết nối trực tiếp với hệ thống ERP, giúp dòng tiền được kiểm soát real-time.
  • Bảo mật nâng cao: sử dụng xác thực đa lớp (MFA), chữ ký số để giảm rủi ro gian lận.

Kết luận

Sự khác biệt giữa tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn cho tổ chức không chỉ nằm ở lãi suất còn liên quan trực tiếp đến chiến lược quản trị thanh khoản. Doanh nghiệp thông minh sẽ biết cách:

  • Phân bổ hợp lý giữa hai hình thức gửi tiền.
  • Tận dụng công nghệ ngân hàng số để quản lý hiệu quả.
  • Tuân thủ quy định mới nhằm bảo vệ nguồn vốn.

Một chiến lược gửi tiền đúng đắn sẽ vừa giúp doanh nghiệp an toàn dòng tiền vừa giúp tối đa hóa lợi nhuận trong bối cảnh thị trường đầy biến động.

Bài viết nổi bật

error: Content is protected !!