Góp vốn, mua cổ phần là gì?
Góp vốn, mua cổ phần/phần vốn góp là hình thức đầu tư trực tiếp vào doanh nghiệp đã thành lập tại Việt Nam. Nhà đầu tư trong nước hoặc nước ngoài có thể tham gia bằng cách góp thêm vốn để tăng vốn điều lệ, hoặc mua lại cổ phần, phần vốn góp từ thành viên hiện hữu.

Hoạt động này giúp doanh nghiệp tăng năng lực tài chính và mở rộng quy mô. Nhà đầu tư có thể nắm quyền sở hữu và tham gia điều hành hợp pháp. Tuy nhiên, hoạt động góp vốn và mua cổ phần tiềm ẩn rủi ro pháp lý. Rủi ro phát sinh nếu doanh nghiệp không hiểu rõ Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư.
Phân biệt góp vốn và mua cổ phần
- Góp vốn (tăng vốn): Là việc các thành viên hoặc cổ đông góp thêm tiền hoặc tài sản, làm tăng vốn điều lệ công ty.
- Mua hoặc nhận chuyển nhượng: Là việc mua lại cổ phần hoặc phần vốn góp từ người sở hữu hiện tại, vốn điều lệ không thay đổi.
Cả hai hình thức đều hướng đến mục tiêu mở rộng quy mô kinh doanh hoặc thay đổi cơ cấu sở hữu doanh nghiệp.
Quy định về tài sản góp vốn
Tài sản góp vốn có thể là tiền Việt Nam, ngoại tệ, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ hoặc tài sản định giá được.

Khi góp vốn, doanh nghiệp và nhà đầu tư phải định giá tài sản một cách minh bạch, có biên bản thỏa thuận hoặc sử dụng tổ chức thẩm định chuyên nghiệp. Người góp vốn cần hoàn tất việc góp vốn trong 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Quy trình góp vốn và chuyển nhượng vốn
Quá trình góp vốn hoặc mua cổ phần được thực hiện theo 2 giai đoạn chính:
Giai đoạn 1 – Quyết định nội bộ:
Doanh nghiệp thông qua Nghị quyết hoặc Biên bản họp của Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông. Nếu có chuyển nhượng, cần có Hợp đồng chuyển nhượng và Biên bản thanh toán.
Giai đoạn 2 – Đăng ký thay đổi với cơ quan nhà nước:
Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh (thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư). Hồ sơ gồm: thông báo thay đổi, danh sách cổ đông mới, giấy tờ chứng minh việc góp vốn và hồ sơ pháp lý của nhà đầu tư.
Quy định riêng cho nhà đầu tư nước ngoài
Nếu hoạt động góp vốn, mua cổ phần dẫn đến việc nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ từ 50% vốn trở lên, doanh nghiệp phải xin chấp thuận của Cơ quan đăng ký đầu tư.
Các trường hợp bắt buộc đăng ký gồm:
- Tăng tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài;
- Doanh nghiệp hoạt động trong ngành nghề kinh doanh có điều kiện;

- Doanh nghiệp có quyền sử dụng đất tại khu vực biên giới, ven biển, đảo hoặc khu vực liên quan đến quốc phòng, an ninh.
Sau khi được chấp thuận bằng văn bản, công ty mới được thực hiện thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh.
Lợi ích và rủi ro khi góp vốn, mua cổ phần
Lợi ích:
- Gia tăng vốn hoạt động, mở rộng quy mô doanh nghiệp.
- Tạo cơ hội hợp tác, chuyển giao công nghệ, chia sẻ quản trị.
- Giúp nhà đầu tư tham gia điều hành và hưởng lợi nhuận trực tiếp.
Rủi ro:
- Quy trình pháp lý phức tạp, đặc biệt với đầu tư nước ngoài.
- Nguy cơ định giá sai tài sản góp vốn, dẫn đến tranh chấp.
- Thời gian xử lý kéo dài nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không đúng quy định.
Kết luận: Cần chuẩn bị kỹ và có tư vấn pháp lý chuyên nghiệp
Góp vốn và mua cổ phần là cơ hội đầu tư hấp dẫn. Hoạt động này đòi hỏi kiến thức pháp lý và quy trình chặt chẽ. Với nhà đầu tư nước ngoài, cần hiểu rõ các bước xin chấp thuận đầu tư. Việc định giá tài sản và thay đổi đăng ký kinh doanh là bắt buộc.
Để đảm bảo thương vụ thành công, nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến tư vấn pháp lý chuyên sâu, giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Bài viết nổi bật